VAI TRÒ, THÀNH PHẦN VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CHẤT LÀM MÁT

Thứ ba, 17/12/2024, 09:24 (GMT+7)

Chất làm mát ô tô là một thành phần quan trọng trong hệ thống làm mát, đảm bảo động cơ hoạt động ổn định, tránh quá nhiệt hoặc đóng băng, đồng thời bảo vệ các thành phần kim loại khỏi ăn mòn. Bài viết phân tích chi tiết thành phần, vai trò, các loại chất làm mát phổ biến và những lưu ý trong sử dụng, nhằm giúp người dùng duy trì hiệu suất động cơ và kéo dài tuổi thọ phương tiện

Trong hệ thống vận hành ô tô, động cơ là bộ phận tạo ra nhiệt lượng lớn khi hoạt động. Nếu không được làm mát hiệu quả, nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp có thể gây hư hại nghiêm trọng đến động cơ và các thành phần liên quan. Chất làm mát, với chức năng điều chỉnh nhiệt độ và bảo vệ hệ thống làm mát, đã trở thành yếu tố không thể thiếu trong ngành công nghiệp ô tô. Tuy nhiên, việc hiểu rõ về vai trò, thành phần và cách sử dụng chất làm mát vẫn chưa được phổ biến đầy đủ.

 

Hình 1: Nước làm mát động cơ

1.Chất làm mát là gì.

Chất làm mát là dung dịch hoặc chất lỏng được sử dụng để điều chỉnh nhiệt độ của động cơ ô tô. Nó giúp ngăn ngừa hiện tượng quá nhiệt khi động cơ hoạt động ở nhiệt độ cao và đóng băng trong điều kiện thời tiết lạnh giá. Ngoài ra, chất làm mát còn có khả năng bảo vệ hệ thống làm mát khỏi ăn mòn và gỉ sét.

2.Thành phần chính của chất làm mát.

Ethylene Glycol hoặc Propylene Glycol: Đây là thành phần chính giúp tăng điểm sôi và giảm điểm đông của dung dịch. Ethylene glycol phổ biến hơn nhưng độc hại hơn, trong khi propylene glycol an toàn hơn và thường được sử dụng trong các ứng dụng thân thiện với môi trường.

Nước cất: Được pha trộn với glycol để tạo ra hỗn hợp hiệu quả trong việc truyền nhiệt. Tỷ lệ pha trộn phổ biến là 50:50.

Phụ gia chống ăn mòn và gỉ sét: Những phụ gia này bảo vệ các bộ phận kim loại như nhôm, đồng, và thép trong hệ thống làm mát, đồng thời ngăn chặn sự hình thành cặn bẩn.

3.Vai trò của chất làm mát.

Hấp thụ và truyền nhiệt: Chất làm mát hấp thụ nhiệt từ động cơ và truyền đến bộ tản nhiệt, giúp hạ nhiệt động cơ về mức tối ưu.

Chống đông: Trong điều kiện lạnh giá, chất làm mát ngăn không cho dung dịch đóng băng, duy trì khả năng lưu thông trong hệ thống làm mát.

Chống ăn mòn: Phụ gia trong chất làm mát bảo vệ các thành phần kim loại khỏi ăn mòn và gỉ sét, kéo dài tuổi thọ của hệ thống làm mát.

Ổn định nhiệt độ: Động cơ hoạt động ở nhiệt độ tối ưu sẽ tiết kiệm nhiên liệu và giảm hao mòn các bộ phận.

4.Các loại chất làm mát phổ biến.

Inorganic Acid Technology: Loại truyền thống, thường được sử dụng trong các dòng xe cũ. Tuổi thọ ngắn (2 năm hoặc 40.000 km) và cần thay thế định kỳ.

Organic Acid Technology:Loại hiện đại, phù hợp cho các dòng xe mới. Tuổi thọ dài hơn (5 năm hoặc 150.000 km).

Hybrid Organic Acid Technology:Là sự kết hợp giữa IAT và OAT, có hiệu suất cao và tuổi thọ dài.

Hình 2: Hình ảnh các loại nước làm mát có trên thị trường hiện nay

5.Những lưu ý khi sử dụng chất làm mát.

Không sử dụng nước máy: Nước máy có thể chứa tạp chất và khoáng chất gây ăn mòn, làm giảm tuổi thọ của hệ thống làm mát.

Thay thế định kỳ: Tuân thủ lịch bảo dưỡng và thay thế chất làm mát theo khuyến cáo của nhà sản xuất ô tô.

Kiểm tra thường xuyên: Đảm bảo mức chất làm mát trong hệ thống không bị cạn. Việc thiếu chất làm mát có thể gây hư hỏng nghiêm trọng cho động cơ.

Chọn loại phù hợp: Sử dụng loại chất làm mát được nhà sản xuất khuyến nghị để tránh các vấn đề không mong muốn.

 

Chất làm mát ô tô không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ động cơ mà còn giúp duy trì hiệu suất tối ưu và kéo dài tuổi thọ phương tiện. Việc lựa chọn và sử dụng chất làm mát đúng cách sẽ giảm thiểu rủi ro, tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả vận hành. Do đó, hiểu rõ vai trò, thành phần và những lưu ý trong sử dụng chất làm mát là một bước cần thiết để duy trì sự ổn định và an toàn cho phương tiện ô tô trong mọi điều kiện vận hành.

 

Bài viết liên quan